🌟 굴레(를) 쓰다

1. 일이나 구속에 매여 벗어나지 못하게 되다.

1. ĐEO DÀM: Bị trói buộc vào công việc hay sự giam giữ nên không thoát ra được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 빚 때문에 이 일의 굴레를 쓰게 되었다.
    Debt caused him to use the yoke of this job.

굴레(를) 쓰다: put on a bridle,羈絆を被る。束縛される,porter la bride,ponerse el ronzal,يرتدي اللجام,уях, хазаарлах,đeo dàm,(ป.ต.)ใช้สายบังเหียน ; ขาดอิสระ, ไม่หลุดพ้น, ติดพันธะ,menjerat, merantai, mengikat,,套上笼头;戴上枷锁,

💕Start 굴레를쓰다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)