🌟 굴레(를) 쓰다
• Thể thao (88) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)